Characters remaining: 500/500
Translation

phì phèo

Academic
Friendly

Từ "phì phèo" trong tiếng Việt một động từ miêu tả hành động hít vào thở ra một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến việc hút thuốc lá hoặc các chất khác. Hành động này tạo ra âm thanh đặc trưng thường được sử dụng để diễn tả sự thư giãn, thoải mái.

Định nghĩa
  • Phì phèo: hành động hít vào thở ra một cách đều đặn, thường thấy khi người ta hút thuốc. Từ này cũng có thể diễn tả sự thoải mái, thư giãn trong một số ngữ cảnh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy ngồi phì phèo điếu thuốc trước hiên nhà." (Ông ấy đang hút thuốc lá phát ra âm thanh phì phèo.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thích ngồi phì phèo với một ly trà nóng." (Tôi thích thư giãn tận hưởng không khí thoải mái.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong văn học: "Hương thuốc lá phì phèo trong không khí khiến tôi nhớ về những kỷ niệm ." (Dùng để gợi nhớ về quá khứ, tạo cảm xúc sâu sắc.)

  • Sử dụng trong ngữ cảnh khác: "Khi ngồi bên bếp lửa, thường phì phèo các câu chuyện xưa." (Ở đây, "phì phèo" không chỉ về hành động còn mang nghĩa kể chuyện một cách phong phú, sinh động.)

Biến thể từ gần giống
  • Phì phà: một từ gần nghĩa, cũng diễn tả hành động thở ra, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thuốc lá. dụ: " ấy phì phà khi thở hổn hển sau khi chạy."

  • Thở phì phò: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để miêu tả một ai đó đang thở gấp hoặc mệt mỏi.

Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Hút thuốc: Đây hành động chính liên quan đến từ "phì phèo".
  • Thư giãn: Tình trạng người ta thường cảm thấy khi phì phèo thuốc lá hoặc khi ngồi nghỉ ngơi.
Chú ý
  • Từ "phì phèo" thường mang sắc thái tiêu cực trong một số ngữ cảnh, đặc biệt với những người không thích thuốc lá. Tuy nhiên, trong những bối cảnh khác, có thể được hiểu theo nghĩa tích cực, biểu thị sự thư giãn thoải mái.
  1. Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc.

Comments and discussion on the word "phì phèo"