Từ "phì phèo" trong tiếng Việt là một động từ miêu tả hành động hít vào và thở ra một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến việc hút thuốc lá hoặc các chất khác. Hành động này tạo ra âm thanh đặc trưng và thường được sử dụng để diễn tả sự thư giãn, thoải mái.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Sử dụng trong văn học: "Hương thuốc lá phì phèo trong không khí khiến tôi nhớ về những kỷ niệm cũ." (Dùng để gợi nhớ về quá khứ, tạo cảm xúc sâu sắc.)
Sử dụng trong ngữ cảnh khác: "Khi ngồi bên bếp lửa, bà thường phì phèo các câu chuyện xưa." (Ở đây, "phì phèo" không chỉ về hành động mà còn mang nghĩa kể chuyện một cách phong phú, sinh động.)
Phì phà: Là một từ gần nghĩa, cũng diễn tả hành động thở ra, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thuốc lá. Ví dụ: "Cô ấy phì phà khi thở hổn hển sau khi chạy."
Thở phì phò: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để miêu tả một ai đó đang thở gấp hoặc mệt mỏi.